# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
366 |
Trương Trí Viễn |
16 tháng | 11.8 kg | 84 cm |
386 |
Trương Trí Viễn |
17 tháng | 11.8 kg | 84 cm |
612 |
Trương Trí Viễn |
18 tháng | 12 kg | 84 cm |
733 |
Trương Trí Viễn |
23 tháng | 12.5 kg | 87 cm |
903 |
Trương Trí Viễn |
24 tháng | 12.5 kg | 88 cm |
1077 |
Trương Trí Viễn |
25 tháng | 13 kg | 90 cm |
1447 |
Trương Trí Viễn |
26 tháng | 13.5 kg | 90.5 cm |
1527 |
Trương Trí Viễn |
27 tháng | 13.5 kg | 92 cm |
1764 |
Trương Trí Viễn |
28 tháng | 14 kg | 92 cm |
1997 |
Trương Trí Viễn |
29 tháng | 14.1 kg | 92 cm |
2215 |
Trương Trí Viễn |
30 tháng | 14 kg | 92 cm |
2346 |
Trương Trí Viễn |
31 tháng | 14.5 kg | 92 cm |
2457 |
Trương Trí Viễn |
32 tháng | 14.5 kg | 94 cm |
2721 |
Trương Trí Viễn |
33 tháng | 15 kg | 94 cm |
2927 |
Trương Trí Viễn |
34 tháng | 15 kg | 94 cm |
3208 |
Trương Trí Viễn |
35 tháng | 15.5 kg | 94 cm |