# | Bé | Tháng theo dõi | Cân nặng | Chiều cao |
---|---|---|---|---|
368 |
Lê Thảo Nghi |
23 tháng | 10.3 kg | 83 cm |
388 |
Lê Thảo Nghi |
24 tháng | 10.3 kg | 84 cm |
614 |
Lê Thảo Nghi |
25 tháng | 10 kg | 84 cm |
841 |
Lê Thảo Nghi |
30 tháng | 12 kg | 90 cm |
1012 |
Lê Thảo Nghi |
31 tháng | 12 kg | 91 cm |
1155 |
Lê Thảo Nghi |
32 tháng | 11.5 kg | 91 cm |
1345 |
Lê Thảo Nghi |
33 tháng | 12.5 kg | 91 cm |
1625 |
Lê Thảo Nghi |
34 tháng | 12.5 kg | 91 cm |
1846 |
Lê Thảo Nghi |
35 tháng | 12.5 kg | 91 cm |
2063 |
Lê Thảo Nghi |
36 tháng | 13 kg | 91 cm |
2275 |
Lê Thảo Nghi |
37 tháng | 13.5 kg | 92.5 cm |
2409 |
Lê Thảo Nghi |
38 tháng | 13.5 kg | 93 cm |
2592 |
Lê Thảo Nghi |
39 tháng | 14 kg | 93.5 cm |
2815 |
Lê Thảo Nghi |
40 tháng | 14 kg | 94 cm |
3094 |
Lê Thảo Nghi |
41 tháng | 14 kg | 95 cm |
3290 |
Lê Thảo Nghi |
42 tháng | 14 kg | 96 cm |